Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bí mật
[bí mật.]
|
subterranean; secret; clandestine; underground
Secret document
Secret shelter
Underground press
Clandestine organization; underground
To engage in clandestine activity in the enemy area
To go underground
secret; mystery; secrecy
It's no secret
To explore the secrets of the universe
The negotiations were carried out in the strictest secrecy
Between you and me and the gate-post
To be secretive about everything
Open secret
Chuyên ngành Việt - Anh
bí mật
[bí mật.]
|
Kinh tế
confidential
Từ điển Việt - Việt
bí mật
|
tính từ
giữ kín, không lộ cho người khác biết
hành động bí mật; tổ chức bí mật
danh từ
những tin tức cần giữ kín
bí mật quân sự; văn kiện bí mật
điều khó hiểu
trong vũ trụ còn nhiều điều bí mật chưa được khám phá